Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quan điểm
[quan điểm]
|
opinion; point of view; viewpoint; angle; standpoint; view; outlook
Difference of points of view
From my point of view; in my opinion
To enunciate/state one's point of view
His novels are a vehicle for his political/religious views/for his political/religious opinions